Trong thế giới tài chính và đầu tư, việc hiểu rõ các hiện tượng kinh tế vĩ mô là điều tối quan trọng. Trong khi “lạm phát” là một thuật ngữ được nhắc đến thường xuyên, thì giảm phát là gì lại là câu hỏi khiến không ít người bối rối, đặc biệt là những ai mới bước vào lĩnh vực tài chính – đầu tư. Vậy giảm phát là gì? Hãy cùng FinAI tìm hiểu ngay nhé!
Giảm phát là gì?
Giảm phát (deflation) là hiện tượng suy giảm liên tục của mức giá chung trong nền kinh tế trong một khoảng thời gian dài. Không giống như việc giảm giá ngắn hạn do khuyến mãi hay giảm giá một vài mặt hàng, giảm phát phản ánh sự giảm toàn diện về giá của hàng hóa và dịch vụ, đồng thời kéo theo sự gia tăng giá trị thực của đồng tiền.
Điều này đồng nghĩa với việc mỗi đơn vị tiền tệ mua được nhiều hàng hóa hơn so với trước đây. Tuy nghe có vẻ có lợi cho người tiêu dùng, nhưng về dài hạn, giảm phát là dấu hiệu cảnh báo về sự trì trệ trong hoạt động kinh tế. Khi doanh nghiệp không bán được hàng, lợi nhuận sụt giảm, họ buộc phải cắt giảm chi phí, giảm nhân sự, dẫn đến vòng xoáy của suy thoái. Đây là lý do vì sao giảm phát thường được các ngân hàng trung ương xem như mối đe dọa kinh tế nghiêm trọng hơn cả lạm phát.
Trong thị trường tài chính như Forex, hiểu đúng “giảm phát là gì” giúp trader đánh giá được tâm lý thị trường, xu hướng chính sách tiền tệ và biến động của các cặp tiền tệ.
Xem thêm: Margin Call là gì? Hướng dẫn toàn diện cho người mới bắt đầu giao dịch Forex
Nguyên nhân gây ra giảm phát là gì?
Suy giảm tổng cầu
Tổng cầu (Aggregate Demand) là một trong những yếu tố đầu tiên sụt giảm khi nền kinh tế mất niềm tin. Khi người dân và doanh nghiệp kỳ vọng kinh tế suy thoái, họ sẽ giảm chi tiêu, trì hoãn đầu tư, tăng tích trữ tiền mặt. Điều này dẫn tới giảm tiêu thụ, hàng hóa bị ứ đọng, doanh thu giảm, buộc doanh nghiệp hạ giá để xả hàng.
Hạ giá → giảm lợi nhuận → cắt giảm sản xuất → sa thải → thu nhập giảm → lại tiếp tục giảm cầu → giá tiếp tục giảm… Vòng xoáy này có thể kéo nền kinh tế vào suy thoái nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời.
Gia tăng năng suất
Trường hợp duy nhất mà giảm phát có thể được xem là “tích cực” là khi nó đến từ sự gia tăng hiệu quả sản xuất, giúp giảm chi phí đầu vào và giá bán đầu ra, nhưng lợi nhuận vẫn giữ vững. Đây là giảm phát mang tính công nghệ – thường thấy trong ngành điện tử, công nghệ cao.
Tuy nhiên, dạng giảm phát này thường hạn chế và không lan rộng toàn nền kinh tế. Thay vào đó, giảm phát toàn diện lại thường do suy thoái – tức là giảm phát xấu.
Thắt chặt cung tiền
Chính sách tiền tệ thắt chặt như tăng lãi suất, giảm tín dụng, bán trái phiếu chính phủ làm giảm dòng tiền trong nền kinh tế. Nếu thực hiện trong bối cảnh tổng cầu đang yếu, điều này có thể kích hoạt giảm phát nghiêm trọng.
Sự sụt giảm của cung tiền M2, tín dụng thương mại, hay chỉ số velocity of money (tốc độ luân chuyển tiền) là những dấu hiệu sớm cảnh báo nguy cơ giảm phát hệ thống.
Những ảnh hưởng của giảm phát – Không phải ai cũng “được lợi”
Tác động tiêu cực đến doanh nghiệp và thị trường lao động
Trong môi trường giảm phát, biên lợi nhuận doanh nghiệp bị bóp nghẹt. Giá đầu ra giảm trong khi chi phí cố định (thuế, lương, chi phí vận hành) không thể hạ tương ứng. Hệ quả là:
- Doanh nghiệp giảm chi tiêu, sa thải nhân viên, hoặc đóng cửa.
- Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, kéo theo sự sụt giảm thu nhập hộ gia đình và cầu tiêu dùng.
- Giảm phát lúc này không còn là “rẻ cho người tiêu dùng”, mà trở thành đòn giáng mạnh lên toàn bộ nền kinh tế.
Hiệu ứng nợ – “Cái bẫy vô hình” giết chết dòng tiền
Giảm phát khiến giá trị thực của tiền tăng lên theo thời gian. Điều này đồng nghĩa với việc người vay phải trả nhiều hơn so với giá trị ban đầu họ nhận được. Từ doanh nghiệp cho đến cá nhân, giảm phát khiến nợ trở nên “đắt đỏ”, gia tăng gánh nặng tài chính và nguy cơ vỡ nợ hàng loạt. Đây là lý do vì sao giảm phát thường đi kèm với khủng hoảng ngân hàng và tín dụng.
Mối quan hệ giữa giảm phát và lạm phát
Giảm phát và lạm phát là hai mặt đối lập trong một chu kỳ kinh tế, nhưng cả hai đều có thể gây bất ổn nếu không được kiểm soát đúng mức. Trong khi lạm phát khiến sức mua giảm, thì giảm phát lại có thể dẫn đến đình trệ sản xuất và đầu tư.
Ngân hàng trung ương thường đặt mục tiêu giữ lạm phát ở mức 2% như một chỉ báo “lành mạnh” cho nền kinh tế, vừa đảm bảo người dân chi tiêu, vừa tránh áp lực giảm giá. Khi giảm phát xảy ra, ngân hàng trung ương phải đối mặt với bài toán khó – bởi công cụ cắt giảm lãi suất gần như không còn tác dụng khi mức lãi suất đã chạm ngưỡng 0 (zero lower bound).
Về mặt đầu tư, nếu không hiểu rõ bản chất của hai khái niệm này, nhà giao dịch dễ đưa ra quyết định sai lầm, đặc biệt trong các giai đoạn chuyển giao giữa lạm phát – giảm phát.
Xem thêm: Lạm phát là gì? Nguyên nhân, tác động và cách kiểm soát
Những lần giảm phát đáng chú ý trên thế giới
Giảm phát không chỉ là khái niệm lý thuyết mà đã từng xảy ra tại các nền kinh tế lớn. Một ví dụ điển hình là Nhật Bản – nơi giảm phát kéo dài gần 2 thập kỷ kể từ thập niên 1990. Mặc dù Nhật Bản duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng và lãi suất cực thấp, nhưng sức cầu yếu, dân số già và tâm lý tích trữ tiền mặt khiến giảm phát trở nên khó trị.
Tại Hoa Kỳ, giai đoạn Đại Suy Thoái những năm 1930 là một ví dụ điển hình khác khi giá cả lao dốc nghiêm trọng, sản xuất đình đốn, thất nghiệp lan rộng. Gần đây, Trung Quốc cũng bắt đầu có dấu hiệu giảm phát do tốc độ phục hồi chậm sau đại dịch, tiêu dùng yếu và hoạt động sản xuất dư thừa. Những ví dụ này cho thấy ngay cả các nền kinh tế phát triển cũng không thể miễn nhiễm với nguy cơ giảm phát kéo dài.
Tác động của giảm phát tới thị trường Forex
Trong Forex, giảm phát tác động mạnh mẽ đến kỳ vọng lãi suất – yếu tố cốt lõi điều chỉnh dòng vốn quốc tế và tỷ giá hối đoái. Khi một quốc gia rơi vào giảm phát, ngân hàng trung ương có xu hướng hạ lãi suất để kích thích chi tiêu và đầu tư. Điều này làm cho đồng tiền quốc gia đó mất giá so với các đồng tiền có mức lãi suất cao hơn.
Trader có thể tận dụng thông tin giảm phát như một chỉ báo vĩ mô để xác định xu hướng trung hạn của các cặp tiền. Ví dụ, khi thị trường dự đoán giảm phát tại khu vực đồng Euro, EUR có thể suy yếu so với USD hoặc JPY. Ngược lại, nếu Mỹ có dấu hiệu giảm phát trong bối cảnh các nền kinh tế khác ổn định, thì USD lại có thể trở thành “nơi trú ẩn” an toàn.
Giao dịch Forex trong thời kỳ giảm phát
Trong giai đoạn giảm phát, trader nên ưu tiên chiến lược phòng thủ hơn là mạo hiểm. Việc tập trung vào các cặp tiền phản ánh sự chênh lệch chính sách tiền tệ như EUR/USD, USD/JPY hoặc GBP/CHF sẽ có ý nghĩa hơn. Các công cụ hỗ trợ giao dịch như trailing stop, quản lý vốn chặt chẽ và đa dạng hóa danh mục là cực kỳ cần thiết.
Ngoài ra, các trader cũng nên theo dõi sát sao các tuyên bố của ngân hàng trung ương, số liệu CPI, chỉ số tiêu dùng, báo cáo việc làm… để đánh giá xác suất cắt giảm lãi suất hoặc áp dụng các biện pháp kích thích. Quan trọng nhất, đừng giao dịch dựa trên cảm xúc. Thị trường trong giai đoạn giảm phát thường kèm theo biến động lớn và phản ứng bất thường với tin tức.
Kết luận
Đối với trader trên thị trường Forex, hiểu rõ giảm phát là gì, nguyên nhân và cách thức nó ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ là điều không thể thiếu. Bởi các quyết sách từ ngân hàng trung ương như cắt giảm lãi suất, nới lỏng tiền tệ – vốn là phản ứng điển hình trước giảm phát – sẽ trực tiếp tạo ra sóng lớn trên thị trường ngoại hối.
Leave a Reply